Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protracted

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´træktid/

Thông dụng

Tính từ

Bị kéo dài, bị mở rộng ra
a protracted debate
một cuộc tranh luận kéo dài
a protracted war
một cuộc chiến tranh kéo dài


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
continuing , lingering , persistent , prolonged , dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , overlong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top