Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punched tape

Mục lục

Toán & tin

băng đã đục
punched-tape strip
dảI băng đã đục lỗ
băng đã đục lỗ
punched-tape strip
dảI băng đã đục lỗ

Kỹ thuật chung

băng đục lỗ
punched tape sender
máy chuyển băng đục lỗ
punched-tape channel
kênh có băng đục lỗ
punched-tape channel
rãnh băng đục lỗ
punched-tape code
mã băng đục lỗ
punched-tape reader
bộ đọc băng đục lỗ
punched-tape track
kênh có băng đục lỗ
punched-tape track
rãnh băng đục lỗ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top