Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pursuit

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích
Sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)
Sự đi tìm, sự mưu cầu
the pursuit of happiness
sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
Nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi
daily pursuit
những việc làm hằng ngày
literary pursuits
cái nghiệp văn chương đeo đuổi
to abandon that pursuit for another
bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác
in pursuit of
đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
Đi tìm, mưu cầu (cái gì)
in (hot) pursuit
đuổi sát

Chuyên ngành

Toán & tin

sự theo đuổi, sự theo dõi

Kỹ thuật chung

sự theo dõi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
following , going all out , hunt , hunting , inquiry , pursual , pursuance , pursuing , quest , reaching , seeking , stalk , tracking , trail , trailing , accomplishing , accomplishment , activity , biz , business , calling , career , do * , employment , game * , go * , hang * , hobby , job , line * , occupation , pastime , pleasure , racket , thing * , undertaking , venture , vocation , work , chase , hot pursuit , search , art , craft , line , m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top