Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putt-putt

Xây dựng

động cơ treo, xuồng máy điêzen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Puttee

    / ´pʌti /, Danh từ: xà cạp (dải vải dài, hẹp quấn quanh chân từ mắt cá tới đầu gối, để...
  • Putter

    / ´pʌtə /, danh từ, người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa...
  • Puttie

    như puttee,
  • Putting-green

    Danh từ: khoảng cỏ mềm cắt ngắn để đánh gôn (nhất là có nhiều lỗ (như) một bãi gôn thu...
  • Putting-ground

    Danh từ:,
  • Putting-hole

    Danh từ: lỗ chơi gôn,
  • Putting-off device

    thiết bị kéo giãn,
  • Putting-out system

    chế độ gia công ở nhà, phương thức gia công tại nhà,
  • Putting in columns

    sự đưa vào cột,
  • Putting in order

    sự điều chỉnh,
  • Putting into action

    sự đưa vào hoạt động,
  • Putting into service

    sự đưa vào sản xuất, sự đưa vào sử dụng,
  • Putting on the market

    đưa ra thị trường bán (cổ phiếu công ty),
  • Putting system into service

    sự khởi động hệ thống,
  • Putting the shot

    Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ,
  • Putty

    / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít...
  • Putty-clay

    thay đổi tỷ lệ vốn-lao động,
  • Putty-medal

    Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top