- Từ điển Anh - Việt
Trifling
Mục lục |
/´traifliη/
Thông dụng
Tính từ
Không quan trọng, tầm thường, vặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banal , dinky * , empty , forget it , frivolous , hollow , idle , idling , inane , inconsequential , inconsiderable , insipid , jejune , loitering , measly , minuscule , negligible , niggling * , no big deal , no big thing , nugatory , paltry , petty , picayune , piddling , puny , shallow , silly , slight , small , tiny , trivial , unimportant , vain , valueless , vapid , niggling , small-minded , immaterial , insignificant , little , mere , nominal , opuscule , piffling , worthless
Từ trái nghĩa
adjective
- important , significant , useful , worthwhile
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Trifluoperazine
loại thuốc an thần, -
Trifluoroethylene
trifloetylen, -
Trifocal
/ trai´foukl /, Tính từ: có ba tiêu điểm, Danh từ: kính ba tiêu điểm,... -
Trifocal glass
kính ba tiêu điểm, -
Trifocal lenses
kính ba tròng, -
Trifoliate
/ ¸trai´foulieit /, Tính từ: (thực vật học) có ba lá chét (lá kép), có lá kép ba lá chét (cây),... -
Trifoliosis
chứng ngộ độc cỏ ba lá, -
Trifolium
hình ba lá, -
Triforium
Danh từ, số nhiều triforia: bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ, tri-fo-ri-um,... -
Triform
/ ´trai¸fɔ:m /, Tính từ: có ba dạng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemOccupations III
201 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"