Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quid

Nghe phát âm

Mục lục

/kwid/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .quid

Viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(thông tục) một pao (đồng bảng Anh)
quids in
được lời to

Chuyên ngành

Kinh tế

đồng bảng Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quid pro quo

    Danh từ, số nhiều .quid .pro quos: vật bồi thường; miếng trả lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều...
  • Quidam

    Danh từ: một người nào đó (không ai biết),
  • Quidative

    Tính từ: thuộc bản chất, thuộc tinh túy,
  • Quiddity

    / ´kwiditi /, Danh từ: bản chất, bản thể, lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư,
  • Quiddle

    giám định, Nội động từ: hao phí thời gian, phê bình; giám định,
  • Quidnunc

    / ´kwid¸nʌηk /, Danh từ: người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách, (từ mỹ,nghĩa...
  • Quids

    ,
  • Quids in

    Thành Ngữ: được lời to, quids in, được lời to
  • Quiesce

    / kwai´es /, Nội động từ: in lặng, (ngôn ngữ học) trở thành câm, Toán...
  • Quiesce communication

    sự truyền thông tĩnh, truyền thông im lặng,
  • Quiesce counter

    máy đếm thời gian chờ,
  • Quiesce protocol

    giao thức tĩnh,
  • Quiesce state

    trạng thái tĩnh, trạng thái nghỉ,
  • Quiescence

    / kwai´esəns /, danh từ, sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động, Từ...
  • Quiescency

    / kwai´esənsi /, như quiescence,
  • Quiescent

    / kwai'esnt /, Tính từ: im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động, Toán...
  • Quiescent chamber

    buồng lặng (không xoáy),
  • Quiescent conditions

    điều kiện không đổi, điều kiện tĩnh tại,
  • Quiescent load

    tải trọng cố định, tải trọng tĩnh,
  • Quiescent point

    điểm yên lặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top