Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quizzable

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có thể đùa nghịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quizzee

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng),...
  • Quizzer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh),
  • Quizzical

    / ´kwizikl /, Tính từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn...
  • Quizzicality

    / ¸kwizi´kæliti /, danh từ, tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch,
  • Quizzically

    Phó từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ...
  • Quizzing

    Tính từ: thích đùa bởn, khảo vấn, nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt,
  • Quizzing-glass

    / ´kwiziη¸gla:s /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt,
  • Quod

    / kwɔd /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà pha, Ngoại động từ: (từ...
  • Quod vide

    có thể xem, xin xem,
  • Quoded

    ,
  • Quoin

    / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại...
  • Quoin brick

    gạch góc, viên gạch ở góc,
  • Quoin header

    viên gạch dọc ở góc,
  • Quoin post

    bản chèn,
  • Quoin stone

    viên đá ở góc tường, đá xây góc tường,
  • Quoit

    / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top