Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quod

Nghe phát âm

Mục lục

/kwɔd/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) nhà tù, nhà pha
go to quod
vào tù
in/out of quod
ở trong tù/ra khỏi tù

Ngoại động từ

(từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quod vide

    có thể xem, xin xem,
  • Quoded

    ,
  • Quoin

    / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại...
  • Quoin brick

    gạch góc, viên gạch ở góc,
  • Quoin header

    viên gạch dọc ở góc,
  • Quoin post

    bản chèn,
  • Quoin stone

    viên đá ở góc tường, đá xây góc tường,
  • Quoit

    / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều)...
  • Quoits

    ,
  • Quondam

    / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng...
  • Quonset hut

    nhà tôn tháo lắp được, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường) để...
  • Quorate

    / ´kwɔ:¸reit /, Tính từ: có số đại biểu theo qui định,
  • Quorum

    / ´kwɔ:rəm /, Danh từ: số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề),
  • Quota

    / 'kwoutə /, Danh từ: phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu, hạn ngạch; cô-ta (số...
  • Quota-share reinsurance

    tái bảo hiểm mức quy định, theo tỉ lệ đã định, tái bảo hiểm theo định phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top