Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quizzical

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwizikl/

Thông dụng

Tính từ

Thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo
with a quizzical smile
với một nụ cười thách thức giễu cợt
Lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amusing , aporetic , arch , bantering , derisive , disbelieving , eccentric , incredulous , inquiring , inquisitive , mocking , odd , probing , quaint , queer , questioning , sardonic , searching , show-me , skeptical , supercilious , suspicious , teasing , unbelieving , unusual , comical , curious

Từ trái nghĩa

adjective
certain , understanding

Xem thêm các từ khác

  • Quizzicality

    / ¸kwizi´kæliti /, danh từ, tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch,
  • Quizzically

    Phó từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ...
  • Quizzing

    Tính từ: thích đùa bởn, khảo vấn, nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt,
  • Quizzing-glass

    / ´kwiziη¸gla:s /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt,
  • Quod

    / kwɔd /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà pha, Ngoại động từ: (từ...
  • Quod vide

    có thể xem, xin xem,
  • Quoded

    ,
  • Quoin

    / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại...
  • Quoin brick

    gạch góc, viên gạch ở góc,
  • Quoin header

    viên gạch dọc ở góc,
  • Quoin post

    bản chèn,
  • Quoin stone

    viên đá ở góc tường, đá xây góc tường,
  • Quoit

    / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều)...
  • Quoits

    ,
  • Quondam

    / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top