Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radio-frequency sensor

Đo lường & điều khiển

cảm biến tần số rađiô

Giải thích EN: A device that uses radio signals to determine and transmit the position of an object to a robotic system.Giải thích VN: Một hệ thống sử dụng các tín hiệu radio để xác định và chuyển tải vị trí của một vật tới một hệ thống rô bốt.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top