Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raglet

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm hoặc tấm hắt nước)

Thông dụng

Danh từ

Rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raglin

    dầm sàn mỏng,
  • Ragman

    / ´rægmən /, như rag-and-bone man,
  • Ragout

    / ræ´gu: /, Danh từ: món ragu, Từ đồng nghĩa: noun, goulash , hash , pot-au-feu...
  • Rags

    Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • Rags-to-riches

    Tính từ: rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên...
  • Ragshop

    Danh từ: hiệu bán phế phẩm và quần áo cũ,
  • Ragstone

    / ´ræg¸stoun /, Danh từ: Đá cứng thô, Hóa học & vật liệu: đá...
  • Ragstone work

    khối xây đá vôi macnơ, khối xây đá với macnơ,
  • Ragtag

    / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag...
  • Ragtag and bobtail

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh...
  • Ragtime

    / ´ræg¸taim /, Danh từ: nhạc ractim (của người mỹ da đen), ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi...
  • Ragweed

    / ´ræg¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) (như) ragwort, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ ambrôzi, cỏ phấn...
  • Ragwort

    / ´ræg¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi chó, cây cúc dại,
  • Rahmen bridge

    cầu khung ramen (khung cứng, hai chân choãi sang hai bên),
  • Raid

    / reid /, Danh từ: cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây...
  • Raid clamp

    cái kẹp tay,
  • Raid on the bank

    sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng),
  • Raid on the market

    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Raid the market (to...)

    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Raider

    / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top