Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rearing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cách nuôi dạy
the rearing of children
cách nuôi dạy con
Việc chăn nuôi, việc trồng trọt
Sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)

Kỹ thuật chung

khe nứt
sự làm rách
sự rách ảnh
sự xé nát
sự xé rách
vết rách
vết rạn

Kinh tế

sự chăn nuôi
sự trồng trọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rearm

    / ri:´a:m /, Ngoại động từ: vũ trang lại, Đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân...
  • Rearmament

    / ri:´a:məmənt /, danh từ, sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng),
  • Rearmost

    / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa:...
  • Rearrange

    / 'ri:ə'reindʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại, Nghĩa...
  • Rearrangement

    / ¸ri:ə´reindʒmənt /, Danh từ: sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại, Xây...
  • Rearranging

    sự qui hoạch lại,
  • Rearrangment

    Toán & tin: sự sắp xếp lại; sự hoán vị,
  • Rearview system

    hệ gương chiếu hậu, hệ soi đằng sau,
  • Rearward

    / ´riəwəd /, Danh từ: phía sau, (quân sự), (như) rearguard, Tính từ:...
  • Rearward takeoff

    cất cánh hướng sau (trực thăng), cất cánh ngược,
  • Rearwards

    Phó từ: về phía sau ( (cũng) rearward),
  • Reascend

    Động từ: lên lại, lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông),...
  • Reasidential area

    khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở,
  • Reason

    / 'ri:zn /, Danh từ: lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, Động...
  • Reason for revision

    lý do sửa đổi,
  • Reasonable

    / ´ri:zənəbl /, Tính từ: có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng,...
  • Reasonable Maximum Exposure

    phơi nhiễm tối đa hợp lý, sự phơi nhiễm tối đa được cho là hợp lý xảy ra trong một khu dân cư.
  • Reasonable Worst Case

    trường hợp tệ nhất có thể chấp nhận được, sự ước tính liều lượng, mức phơi nhiễm, độ rủi ro được một cá...
  • Reasonable assurance

    sự đảm bảo tương đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top