Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reflections

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

đường phản xạ

Giải thích VN: Sự dội trở lại sóng điện khi đập vào mặt khác với môi trường mà nó chạy qua.

sóng phản xạ

Giải thích VN: Sự dội trở lại sóng điện khi đập vào mặt khác với môi trường mà nó chạy qua.

Kỹ thuật chung

phản xạ
abnormal reflections
phản xạ bất thường
multipath reflections
các phản xạ nhiều đường
scatter reflections
phản xạ tán xạ
sporadic reflections
phản xạ rải rác (ở tầng E rải rác)
unwanted reflections
phản xạ thừa
veiling reflections
phản xạ khuất
zigzag reflections
phản xạ chữ chi
zigzag reflections
phản xạ dích dắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top