Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refrigerant vapour

Kỹ thuật chung

hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour condensation
ngưng tụ hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour cooling
làm lạnh hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour generation
sự sinh hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour pressure
áp suất hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour supply
cung cấp hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour supply
đưa hơi môi chất lạnh vào
refrigerant vapour temperature
nhiệt độ hơi môi chất lạnh
saturated refrigerant vapour
hơi môi chất lạnh bão hòa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top