Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curvilinear

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kə:vi´liniə/

Thông dụng

Tính từ

Cong; (thuộc) đường cong
curvilinear angle
góc đường cong

Chuyên ngành

Toán & tin

cong phi tuyến
phi tuyến
curvilinear regression
hồi quy phi tuyến
multiple curvilinear correlation
tương quan bội phi tuyến tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arced , arched , arciform , bowed , curved , rounded

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top