- Từ điển Anh - Việt
Relentless
Nghe phát âmMục lục |
/ri'lentlis/
Thông dụng
Tính từ
Tàn nhẫn, không thương xót
Không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt
Không ngừng; luôn luôn, thường xuyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , bound , bound and determined , dead set on , determined , dogged , ferocious , fierce , go for broke , grim , hang in , hang-tough , hard , harsh , implacable , inexorable , inflexible , inhuman , mortal , obdurate , pitiless , remorseless , rigid , rigorous , ruthless , single-minded , stiff , stop at nothing , strict , stringent , unappeasable , unbending , uncompromising , undeviating , unflinching , unforgiving , unrelenting , unstoppable , unyielding , vindictive , incessant , nonstop , persistent , pertinacious , punishing , sustained , tenacious , unabated , unbroken , unfaltering , unflagging , unrelieved , unremitting , adamantine , brassbound , die-hard , incompliant , intransigent , iron , unbendable , uncompliant , around-the-clock , ceaseless , constant , continuous , endless , eternal , everlasting , interminable , ongoing , perpetual , round-the-clock , timeless , unceasing , unending , unfailing , uninterrupted , merciless , severe , steady , stern , unmerciful
Từ trái nghĩa
adjective
- kind , merciful , sympathetic , understanding , ending , intermittent , stopping
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relentlessly
/ ri'hentlisli /, Phó từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,... -
Relentlessness
/ ri´lentlisnis /, danh từ, sự tàn nhẫn, sự không thương xót, sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự... -
Relevance
/ ´relivəns /, Danh từ: sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng; sự có liên quan, Toán... -
Relevance cost
chi phí xác đáng, -
Relevancy
/ ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing... -
Relevant
/ ´reləvənt /, Tính từ: thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan, Từ... -
Relevant Hierarchical Operational Binding (RHOB)
kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng, -
Relevant accounts
những báo cáo kế toán thích hợp, -
Relevant agencies
các ban ngành hữu quan, -
Relevant authority (the...)
nhà chức trách có thẩm quyền, -
Relevant cost
chi phí xác đáng, -
Relevant documents
giấy tờ chứng minh, giấy tờ chứng thực, giấy tờ làm bằng, -
Relevant income
thu nhập thích hợp, -
Relevant information
thông tin thích hợp, thông tin hữu ích, -
Relevant range
phạm vi thích hợp, -
Relevant volume range
phạm vi sản lượng thích hợp, -
Relevel
đo thuỷ chuẩn lặp lại, -
Releveling
sự đo thủy chuẩn lại (đo lường), -
Relevelling
sự đo thủy chuẩn lại (đo lường), -
Reliability
/ ri¸laiə´biliti /, Danh từ: sự đáng tin cậy; tính đáng tin cậy, Toán &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.