Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relegate

Nghe phát âm

Mục lục

/´reli¸geit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
to relegate a worthless book to the wastepaper-basket
vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
to relegate matter to someone
giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
Chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; chuyển (một đội thể thao) xuống hạng thấp hơn
Đổi (viên chức) đi xa; đày ải
Hạ tầng
to be relegated to an inferior position
bị hạ tầng công tác


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accredit , charge , commend , commit , confide , consign , credit , delegate , entrust , hand over , pass on , refer , turn over , demote , deport , dismiss , displace , eject , exile , expatriate , expel , expulse , lag , ostracize , remove , throw out , transport , give , trust , banish , classify , downgrade , shun

Từ trái nghĩa

verb
assume , hold , keep , promote , upgrade

Xem thêm các từ khác

  • Relegation

    / ¸reli´geiʃən /, danh từ, sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra, sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành),...
  • Relent

    / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm,...
  • Relentless

    / ri'lentlis /, Tính từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,...
  • Relentlessly

    / ri'hentlisli /, Phó từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,...
  • Relentlessness

    / ri´lentlisnis /, danh từ, sự tàn nhẫn, sự không thương xót, sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự...
  • Relevance

    / ´relivəns /, Danh từ: sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng; sự có liên quan, Toán...
  • Relevance cost

    chi phí xác đáng,
  • Relevancy

    / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing...
  • Relevant

    / ´reləvənt /, Tính từ: thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan, Từ...
  • Relevant Hierarchical Operational Binding (RHOB)

    kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng,
  • Relevant accounts

    những báo cáo kế toán thích hợp,
  • Relevant agencies

    các ban ngành hữu quan,
  • Relevant authority (the...)

    nhà chức trách có thẩm quyền,
  • Relevant cost

    chi phí xác đáng,
  • Relevant documents

    giấy tờ chứng minh, giấy tờ chứng thực, giấy tờ làm bằng,
  • Relevant income

    thu nhập thích hợp,
  • Relevant information

    thông tin thích hợp, thông tin hữu ích,
  • Relevant range

    phạm vi thích hợp,
  • Relevant volume range

    phạm vi sản lượng thích hợp,
  • Relevel

    đo thuỷ chuẩn lặp lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top