Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reload

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´loud/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chất lại
Nạp lại (súng)
to reload a revolver
nạp đạn lại vào khẩu súng lục

Chuyên ngành

Xây dựng

chất tải lại

Cơ - Điện tử

(v) chất tải lại, nạp lại

Hóa học & vật liệu

chất tải nạp

Toán & tin

nạp lại, tải lại

Điện

nạp (điện) lại

Kỹ thuật chung

nạp lại
đặt tải lại
tải lại

Kinh tế

chất (hàng) lại
chất (hàng) sang tàu
chất (hàng) sang xe
sang tàu
sang xe (hành khách, hàng hóa)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top