Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remarkable

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'ma:kәb(ә)l/

Thông dụng

Tính từ

Đáng chú ý, đáng để ý
a remarkable event
một sự kiện đáng chú ý
Khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ
a remarkable man
một người khác thường (giỏi về cái gì)
Rõ rệt

Chuyên ngành

Toán & tin

đáng chú ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arresting , arrestive , conspicuous , curious , distinguished , exceptional , famous , gilt-edged , greatest , important , impressive , marked , miraculous , momentous , notable , noteworthy , noticeable , odd , outstanding , peculiar , phenomenal , preeminent , primo , prominent , rare , salient , signal , significant , singular , smashing , solid , splashy * , strange , striking , super , surprising , uncommon , uncustomary , unique , unordinary , unwonted , weighty , wicked * , wonderful , world class , zero cool , bold , eye-catching , observable , pointed , pronounced , extraordinary , magnificent , towering , unusual , awesome , darb , prodigious , surpassing , unaccountable

Từ trái nghĩa

adjective
normal , ordinary , typical , unremarkable , usual

Xem thêm các từ khác

  • Remarkableness

    / ri´ma:kəbəlnis /, danh từ, sự đáng chú ý, sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt, sự rõ rệt,
  • Remarkably

    Phó từ: Đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ, rõ rệt,
  • Remarked

    Tính từ: rõ rệt; hiển nhiên,
  • Remarketing

    sự tiếp thị lại,
  • Remarque

    / ri´ma:k /, danh từ, dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in), bản in thử có mang dấu ghi chú,
  • Remarriage

    / ri:´mæridʒ /, danh từ, sự tái hôn, sự cưới người khác, sự cưới lại, sự kết hôn lại,
  • Remarry

    / ri:´mæri /, Ngoại động từ: tái hôn, cưới người khác, cưới lại, kết hôn lại (ai đó),...
  • Rematch

    / ri:´mætʃ /, Ngoại động từ: Đấu lần thứ hai giữa hai đội, Danh từ:...
  • Remble

    Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • Remeasure

    đo lặp, đo lại,
  • Remediable

    / ri´mi:diəbl /, tính từ, có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được, có thể đền...
  • Remedial

    / ri´mi:diəl /, Tính từ: (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để...
  • Remedial feedback

    phản hồi sửa chữa,
  • Remedial maintenance

    sự bảo trì sửa chữa, sự duy tu sửa chữa,
  • Remedial measures

    các biện pháp cứu chữa, các biện pháp sửa chữa,
  • Remedial operation

    hiệu chỉnh,
  • Remedial work

    công việc sửa chữa,
  • Remediate

    Động từ: sửa; chỉnh cho thẳng; sửa cho thẳng,
  • Remediation

    Danh từ: sự bổ sung; sự sửa chữa; bổ cứu, sự sửa chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top