Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remote measurement

Mục lục

Toán & tin

đo đạc từ xa

Giải thích VN: Quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa.

Kỹ thuật chung

đo lường từ xa
Digital Remote Measurement Unit (DRMU)
khối đo lường từ xa số
sự đo từ xa

Xây dựng

đo từ xa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top