- Từ điển Anh - Việt
Resistivity
Nghe phát âmMục lục |
/¸ri:zi´stiviti/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) suất điện trở
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) điện trở suất
Kỹ thuật chung
điện trở riêng
điện trở suất
Giải thích VN: Tính chất đặc trưng của vật dẫn điện, vật này có điện trở tính theo kích thước. Nếu R là điện trở tính theo ohm, của dây dài l m, có tiết diện đồng nhất am2 khi đó: R=S.l/a với điện trở suất r tính theo ohm mét.
- bulk resistivity
- điện trở suất khối
- flow resistivity
- điện trở suất dòng chảy
- flow resistivity
- điện trở suất tuyến tính
- mass resistivity
- điện trở suất khối
- resistivity curve
- đường điện trở suất
- resistivity log
- biểu đồ điện trở suất
- resistivity log
- log điện trở suất (đo lỗ khoan)
- resistivity of soil
- điện trở suất của đất
- resistivity specific
- điện trở suất riêng
- resistivity, specific
- điện trở suất riêng
- specific resistivity
- điện trở suất riêng
- surface resistivity
- điện trở suất bề mặt
- thermal resistivity
- điện trở suất nhiệt
- transverse resistivity
- điện trở suất ngang
- volume resistivity
- điện trở suất khối
- volume resistivity
- điện trở suất thể tích
điện trở suất riêng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resistivity, specific
điện trở, điện trở suất riêng, -
Resistivity curve
đường điện trở suất, -
Resistivity log
biểu đồ điện trở suất, log điện trở suất (đo lỗ khoan), -
Resistivity method
phương pháp (khai thác) suất điện trở, -
Resistivity of soil
điện trở suất của đất, -
Resistivity specific
điện trở suất riêng, -
Resistless
/ ri´zistlis /, Tính từ: không chống lại được; không cưỡng lại được, -
Resistojet
vòi phun hãm (tàu vũ trụ), -
Resistor
/ ri´zistə /, Danh từ: (vật lý) cái điện trở, Toán & tin: (máy... -
Resistor, bleeder
điện trở thoát, -
Resistor, carbon
điện trở than, -
Resistor, variable
độ biến trở, -
Resistor-capacitor
điện trở tụ (rc), -
Resistor-transistor-transistor logic
mạch logic rctl, -
Resistor-transistor-transistor logic (RCTL logic)
mạch logic điện trở-tụ-tranzito, -
Resistor-type spark plug
bugi kiểu điện trở, -
Resistor Transistor Logic (RTL)
mạch logic điện trở - tranzito, -
Resistor bulb
bầu điện trở, -
Resistor capacitor unit
cái trở-tụ, cái tụ-trở, bộ trở-tụ, bộ tụ-trở, mạch đóng gói, -
Resistor color code
mã màu điện trở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.