Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respectable bill

Nghe phát âm

Kinh tế

hối phiếu hảo hạng
phiếu khoán có thể tái chiết khấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Respectable bill (of exchange)

    hối phiếu hảo hạng,
  • Respectably

    Phó từ: một cách đáng trọng, một cách đáng kính, một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề,...
  • Respecter

    / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa...
  • Respectful

    / ris´pektful /, Tính từ: lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ...
  • Respectfully

    Phó từ: với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính; lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, yours...
  • Respectfully addressed to

    kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • Respectfulness

    / ris´pektfulnis /, danh từ, sự lễ phép; sự kính cẩn,
  • Respecting

    / ris'pektiɳ /, Giới từ: nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
  • Respective

    / rɪspek.tɪv /, Tính từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự,...
  • Respectively

    / ris´pektivli /, Phó từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự,...
  • Respectworthy

    Tính từ: Đáng được kính trọng,
  • Respell

    Ngoại động từ .respelled, .respelt: Đánh vần lại,
  • Respirability

    / ¸respirə´biliti /, danh từ, khả năng thở, khả năng hô hấp,
  • Respirable

    / ´respirəbl /, Tính từ: có thể hô hấp được, có thể hít thở được (không khí...)
  • Respiration

    / ¸respi´reiʃən /, Danh từ: sự thở, sự hô hấp; hơi thở, sự hô hấp (của cây cối), Y...
  • Respiration (vital) heat

    nhiệt hô hấp,
  • Respiration care

    Nghĩa chuyên nghành: máy thở (hô hấp nhân tạo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top