Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restart point

Nghe phát âm

Toán & tin

điểm khởi động lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Restart request packet

    bó yêu cầu khởi động lại,
  • Restart routine

    thủ tục khởi động lại,
  • Restart sequence

    chuỗi thao tác khai hỏa lại (động cơ tên lửa), chuỗi thao tác khởi động lại (động cơ tên lửa),
  • Restartable engine

    động cơ tái khởi động được,
  • Restarting point

    điểm khởi đầu,
  • Restate

    / 'ri:'steit /, Ngoại động từ: trình bày lại, phát biểu lại, nói lại bằng cách khác, Từ...
  • Restatement

    / ri´steitmənt /, Danh từ: sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại, Kinh...
  • Restaurant

    / ´restərɔn /, Danh từ: nhà hàng ăn, hiệu ăn, Xây dựng: nhà ăn công...
  • Restaurant & cabaret guide

    chỉ nam nhà hàng và ca vũ trường, người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường,
  • Restaurant car

    danh từ, toa ăn (trên xe lửa) (như) dining-car,
  • Restaurant industry

    ngành/kỹ nghệ nhà hàng,
  • Restaurant range

    bếp tiệm ăn,
  • Restauranteur

    người điều hành nhà hàng,
  • Restaurateur

    / ¸restərə´tə: /, Danh từ: người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn),
  • Rested

    ,
  • Restenosis

    (sự) tát phát hẹp (van tim),
  • Restful

    / ´restful /, Tính từ: yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi, Từ...
  • Restfully

    Phó từ: yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top