- Từ điển Anh - Việt
Restart
Nghe phát âmMục lục |
/ri:´sta:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lại bắt đầu, lại khởi đầu
Hình thái từ
- V_ed : restarted
- V_ing : restarting
Chuyên ngành
Toán & tin
sự khởi động lại
- normal restart
- sự khởi động lại chuẩn
Kỹ thuật chung
bắt đầu lại
khởi động lại
- auto-restart
- tự khởi động lại
- automatic restart
- khởi động lại tự động
- configuration restart
- khởi động lại cấu hình
- emergency restart
- khởi động lại khẩn
- normal restart
- khởi động lại chuẩn
- normal restart
- sự khởi động lại chuẩn
- power restart
- khởi động lại nguồn
- recovery and restart
- hồi phục và khởi động lại
- restart condition
- điều kiện khởi động lại
- restart data set
- tập dữ liệu khởi động lại
- restart instruction
- lệnh khởi động lại
- restart object name
- tên đối tượng khởi động lại
- restart phase
- giai đoạn khởi động lại
- restart phase
- pha khởi động lại
- restart point
- điểm khởi động lại
- restart request packet
- bó yêu cầu khởi động lại
- restart routine
- thủ tục khởi động lại
- restart sequence
- chuỗi thao tác khởi động lại (động cơ tên lửa)
- system restart
- khởi động lại hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Restart (RST)
tái khởi tạo, -
Restart (vs)
bắt đầu lại, khởi động lại, -
Restart The Computer
khởi động máy lại, -
Restart condition
điều kiện khởi động lại, điều kiện tái khởi động, -
Restart confirmation packet
gối xác nhận tái khởi động, -
Restart data set
tập dữ liệu khởi động lại, -
Restart instruction
lệnh khởi động lại, lệnh tái khởi động, -
Restart object name
tên đối tượng khởi động lại, -
Restart phase
giai đoạn khởi động lại, pha khởi động lại, -
Restart point
điểm khởi động lại, -
Restart request packet
bó yêu cầu khởi động lại, -
Restart routine
thủ tục khởi động lại, -
Restart sequence
chuỗi thao tác khai hỏa lại (động cơ tên lửa), chuỗi thao tác khởi động lại (động cơ tên lửa), -
Restartable engine
động cơ tái khởi động được, -
Restarting point
điểm khởi đầu, -
Restate
/ 'ri:'steit /, Ngoại động từ: trình bày lại, phát biểu lại, nói lại bằng cách khác, Từ... -
Restatement
/ ri´steitmənt /, Danh từ: sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại, Kinh... -
Restaurant
/ ´restərɔn /, Danh từ: nhà hàng ăn, hiệu ăn, Xây dựng: nhà ăn công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.