- Từ điển Anh - Việt
Novel
Nghe phát âmMục lục |
/ˈnɒvəl/
Thông dụng
Tính từ
Mới, mới lạ, lạ thường
Danh từ
Tiểu thuyết, truyện
Chuyên ngành
Xây dựng
tân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at cutting edge , atypical , avant-garde , breaking new ground , contemporary , different , far cry , fresh , funky * , innovative , just out , modernistic , neoteric , newfangled , new-fashioned , now * , odd , offbeat , peculiar , rare , recent , singular , strange , uncommon , unfamiliar , unique , unusual , inventive , original , unprecedented , atypic , unconventional , unordinary , unwonted
noun
- best-seller , cliff-hanger , fiction , narrative , novelette , novella , paperback , potboiler , prose , romance , story , tale , yarn * , avant-garde , book , contemporary , daring , different , fresh , innovative , modern , new , newfangled , odd , original , uncommon , unique , unusual
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Novelese
/ ¸nɔvə´li:z /, Danh từ: văn phong của tiểu thuyết rẻ tiền, -
Novelette
/ nɔvə´let /, Danh từ: tiểu thuyết ngắn, truyện ngắn, -
Novelise
/ ´nɔvəlaiz /, như novelize, -
Novelist
Danh từ: người viết tiểu thuyết, -
Novelistic
Tính từ: (thuộc) tiểu thuyết, -
Novelization
/ ¸nɔvəlai´zeiʃən /, danh từ, sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá, -
Novelize
/ ´nɔvəlaiz /, Ngoại động từ: viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá, -
Novell
hãng novell, -
Novell Authored Testing centers (NATC)
các trung tâm đo thử được ủy thác của novell, -
Novell Authorized Education center (NAEC)
trung tâm giáo dục uỷ quyền novell, -
Novell Technology Institute (NTI)
viện công nghệ novell, -
Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)
đầu cuối ảo novell (novell), -
Novella
/ nou´velə /, Danh từ ( số nhiều novellas): tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật, -
Novels
, -
Novelty
/ ´nɔvəlti /, Danh từ: tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường,... -
November
/ nou´vembə /, Danh từ, viết tắt là .Nov: tháng mười một, Kinh tế:... -
Novena
Danh từ: buổi cầu nguyện đặc biệt, -
Novennial
/ nɔ´veniəl /, tính từ, chín năm một lần, -
Novercal
Tính từ: (thuộc) dì ghẻ, -
Novice
/ ´nɔvis /, Danh từ: người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.