Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revertive

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

có thể khôi phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revertive control system

    hệ điều khiển ngược,
  • Reverts

    Danh từ, số nhiều: vật liệu trở về trạng thái ban đầu,
  • Revet

    / ri´vet /, Ngoại động từ: trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
  • Revet steel

    thép làm đinh tán,
  • Reveted

    tán đinh,
  • Reveted truss

    giàn tán đinh,
  • Reveting press

    máy dập đinh tán, máy làm đinh tán,
  • Revetment

    / ri'vetmənt /, Danh từ: lớp phủ ngoài (lớp vữa trát lên tường; lớp đá xây phủ ngoài công...
  • Revetment wall

    tường bảo vệ bờ sông, tường chống sụt lở, tường chống sụt lở đất,
  • Revibration

    sự đầm dung lại (bê tông),
  • Review

    bre & name / rɪ'vju: /, Danh từ: (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính...
  • Review-hall

    phòng xem duyệt (phim),
  • Review Missions

    ban thẩm định, Đoàn kiểm tra,
  • Review and appraisal

    thẩm tra và đánh giá,
  • Review copy

    Danh từ: quyển sách gửi cho nhà phê bình để được phê bình,
  • Review dates

    hạn duyệt,
  • Review engagement

    tiến hành kiểm tra,
  • Review file

    tập tin duyệt, tập tin xem lại, audit review file, tập tin duyệt kiểm tra
  • Review information

    thông tin tổng quan,
  • Review mode

    chế độ xem lại, chế độ duyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top