- Từ điển Anh - Việt
Rhythm
Nghe phát âmMục lục |
/'riðm/
Thông dụng
Danh từ
Nhịp điệu (trong nhạc, lời nói)
Nhịp (mưa, tim..)
(thông tục) sự nhịp nhàng (của động tác...)
Chuỗi sự kiện luôn luôn trở lại, quá trình luôn luôn trở lại
Chuyên ngành
Xây dựng
tiết điệu
Kỹ thuật chung
nhịp
- atrial rhythm
- nhịp tâm nhĩ
- beta rhythm
- nhịp bêta
- flow line rhythm
- nhịp sản xuất
- idioventricular rhythm
- nhịp riêng tâm thất
- pendutum rhythm
- nhịp quả lắc
- rhythm method
- phương pháp nhịp nhàng
- rhythm of construction process
- nhịp độ xây dựng
- syllabic rhythm
- nhịp âm tiết
- ventricular rhythm
- nhịp tâm thất
nhịp điệu
nhịp độ
- rhythm of construction process
- nhịp độ xây dựng
âm tiết
- syllabic rhythm
- nhịp âm tiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , cadence , cadency , downbeat , flow , lilt , measure , meter , metre , movement , pattern , periodicity , pulse , regularity , rhyme , rise and fall , swing , tempo , time , uniformity , beat , accent , eurhythmics , ictus , melody , music , oscillation , pace , rubato , sound , syncopation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rhythm and blues
Danh từ: loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu, -
Rhythm method
Danh từ: phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng), Y... -
Rhythm of construction process
nhịp độ xây dựng, -
Rhythmic
/ ´riθmik /, Tính từ: có nhịp điệu; nhịp nhàng, Xây dựng: nhịp... -
Rhythmic bedding
phân lớp dạng nhịp, -
Rhythmic chorea
múagiật liên tục, múa giật hysteria, -
Rhythmic segmentation
phân đoạn nhịp nhàng, -
Rhythmica nystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng., -
Rhythmical
/ ´riθmikl /, như rhythmic, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , metrical , rhythmic -
Rhythmical constructional flow line
dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng, -
Rhythmical nystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng, -
Rhythmical repetition
sự lặp lại nhịp nhàng, -
Rhythmical spacing
bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn), -
Rhythmical work
công việc ăn khớp, vận hành nhịp nhàng, -
Rhythmically
Phó từ: có nhịp điệu; nhịp nhàng, -
Rhythmicalnystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng, -
Rhythmicanystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng., -
Rhythmicity
(sự) conhịp nhàng, -
Rhythmics
Danh từ: tiết tấu học, -
Rhythmise
Ngoại động từ: làm cho thành tiết tấu, nhịp nhàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.