Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riveting machine

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy tán đinh rivê

Kỹ thuật chung

búa tán đinh
hammer riveting machine
máy búa tán đinh
máy tán (đinh)
adjustable riveting machine
máy tán đinh điều chỉnh (được)
hydraulic riveting machine
máy tán (đinh) thủy lực
suspended riveting machine
máy tán đinh kiểu treo
toggle-joint riveting machine
máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn
máy tán đinh
adjustable riveting machine
máy tán đinh điều chỉnh (được)
hydraulic riveting machine
máy tán (đinh) thủy lực
suspended riveting machine
máy tán đinh kiểu treo
toggle-joint riveting machine
máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn

Xây dựng

máy tán đinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top