- Từ điển Anh - Việt
Rivet
Nghe phát âmMục lục |
/´rivit/
Thông dụng
Danh từ
Đinh tán, đinh rivê
Ngoại động từ
Tán đầu (đinh tán)
Làm cho bất động; cố định
Ghép bằng đinh tán
Tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)
Thu hút; thắt chặt
- to rivet friendship
- thắt chặt tình bạn
Hình thái từ
- N-s:rivets
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đinh tán, rivê, (v) tán đinh
Cơ khí & công trình
ghép bằng đinh tán
Xây dựng
đinh tán rivê
sự ghép (bằng) đinh tán
Kỹ thuật chung
bọc bằng thép lá
đinh tán
- air blast rivet forge
- lò nung đinh tán bằng khí thổi
- aluminium rivet
- đinh tán bằng nhôm
- area of rivet shaft
- diện tích tiết diện đinh tán
- belt rivet
- đinh tán đai truyền
- bifurcated rivet
- đinh tán tách đôi
- blind rivet
- đinh tán chìm
- blind rivet
- đinh tán đầu chìm
- boiler rivet
- đinh tán nồi hơi
- bullhead rivet
- đinh tán đầu kép
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- button-header rivet
- đinh tán mũ tròn
- centre line (ofrivet holes)
- đường tim lỗ đinh tán
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- cold-driven rivet
- đinh tán tán nguội
- combined rivet
- đinh tán hỗn hợp
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone headed rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- connecting rivet
- đinh tán liên kết
- copper rivet
- đinh tán đồng
- copper rivet
- đinh tán đồng đỏ
- countersinking of rivet holes
- sự mở rộng lỗ đinh tán
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk not chipped rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- double shear rivet
- đinh tán hai rãnh
- double-rivet
- đinh tán kép
- dummy rivet
- đinh tán tạm thời
- ellipsoidal rivet heat
- đầu đinh tán hình elipsoit
- explosive rivet
- đinh tán nổ
- explosive-type rivet
- đinh tán nổ
- field rivet
- đinh tán lắp ráp
- flange rivet
- đinh tán bản cánh
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flat headed rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flathead rivet
- đinh tán đầu phẳng
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flush rivet
- đinh tán mũ chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- full rivet
- đinh tán đặc
- half-countersunk rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- hand-made rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- hollow rivet
- đinh tán lõi rỗng
- hollow rivet
- đinh tán rỗng
- hot driven rivet
- đinh tán nóng
- multiple shear rivet
- đinh tán nhiều rãnh
- oval countersunk rivet
- đinh tán mũ ôvan chìm
- pan head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- percussion rivet
- đinh tán bằng va đập
- pop rivet
- đinh tán nổ
- primary rivet head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- rivet (ed)
- ghép (bằng) đinh tán
- rivet (ed) connection
- liên kết đinh tán
- rivet (ed) connection
- mối nối đinh tán
- rivet (ed) joint
- liên kết đinh tán
- rivet (ed) joint
- mối nối đinh tán
- rivet bond
- liên kết đinh tán
- rivet clippers
- kìm cắt đinh tán
- rivet clippers
- máy cắt đinh tán
- rivet cold press
- máy dập nguội đinh tán
- rivet cutter
- dụng cụ cắt đinh tán
- rivet cutter
- mỏ cắt đinh tán
- rivet drift
- đột tháo đinh tán
- rivet drift
- dụng cụ đột đinh tán
- rivet gun or riveter
- súng bắn đinh tán
- rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- rivet hole
- lỗ đinh tán
- rivet in double shear
- đinh tán chịu cắt kép
- rivet in single shear
- đinh tán chịu cắt đơn
- rivet in tension
- đinh tán chịu kéo
- rivet joint
- mối ghép đinh tán
- rivet joint
- mối nối bằng đinh tán
- rivet joint
- sự liên kết đinh tán
- rivet machine
- máy làm đinh (tán)
- rivet pin
- chốt đinh tán
- rivet pitch
- mật độ đinh tán
- rivet set
- khuôn đinh tán
- rivet shaft
- thân đinh tán
- rivet shank
- thân đinh tán
- rivet shank diameter
- đường kính thân đinh tán
- rivet spacing
- bước đinh tán
- rivet spacing
- khoảng cách đinh tán
- rivet spacing
- khoảng cách giữa đinh tán
- rivet spigot
- đầu trục của đinh tán
- rivet tail
- mũ đinh tán
- round rivet head
- đầu tròn đinh tán
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- semicountesunk rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- shank of rivet
- thân đinh tán
- shop rivet
- đinh tán của xưởng
- single shear rivet
- đinh tán một rãnh
- single-shear rivet joint
- liên kết một hàng đinh tán
- site rivet
- đinh tán lắp ráp
- slotted rivet
- đinh tán chẻ
- snapped rivet
- đinh tán đầu tròn
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- split rivet
- đinh tán xẻ đôi
- split-rivet
- đinh tán chẻ
- steeple head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- steeple heard rivet
- đinh tán đầu nhọn
- stitch rivet
- đinh tán liên kết
- stress-bearing rivet
- đinh tán chịu lực
- tack rivet
- đinh tán tạm thời
- tubular rivet
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán ống
- tubular rivet
- đinh tán rỗng
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- two-full head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- workshop rivet
- đinh tán lắp trong xưởng
rivê
sự tán đinh
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh chìm
Kinh tế
đinh tán
ốc ri-vê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rivet(ed) seam
mối hàn bằng đinh tán, -
Rivet-heading punch
khuôn dập đinh tán , -
Rivet-hole reamer
mũi doa lỗ tán đinh, mũi doa lỗ tán rivê, -
Rivet-making machine
máy làm đinh tán, -
Rivet (ed)
ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet... -
Rivet (ed) connection
mối nối đinh tán, liên kết đinh tán, -
Rivet (ed) joint
mối nối đinh tán, liên kết đinh tán, -
Rivet (ed) seam
mối nối tán đinh, -
Rivet bar
thanh phôi (làm) đinh tán, -
Rivet bond
ghép bằng đinh tán, liên kết đinh tán, -
Rivet chain joint
mối tán mắt xích, -
Rivet clip
máy cắt đinh tán, -
Rivet clippers
kìm cắt đinh tán, máy cắt đinh tán, -
Rivet cold press
máy dập nguội đinh tán, -
Rivet connection
liên kết đinh tán, -
Rivet construction
kết cấu tán, -
Rivet counter sink
mũi khoét tán đinh, -
Rivet cutter
dụng cụ cắt đinh tán, mỏ cắt đinh tán, -
Rivet cutting
cắt đinh tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.