Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roaring

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔ:riη/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng gầm
Tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
Tiếng la hét
Tiếng thở khò khè (ngựa ốm)

Tính từ

Ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
a roaring night
đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
(thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
to drive a roaring trade
buôn bán thịnh vượng
to be in roaring health
tràn đầy sức khoẻ
the roaring forties
khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blaring , deafening , earsplitting , stentorian , booming , boomy , prospering , prosperous , thrifty , thriving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top