Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roundness

Nghe phát âm

Mục lục

/´raundnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự tròn, trạng thái tròn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ tròn

độ tròn

Kỹ thuật chung

độ tròn
roundness measuring instrument
dụng cụ đo độ tròn
roundness of particles
độ tròn của hạt (đất)

Xem thêm các từ khác

  • Roundness measuring instrument

    dụng cụ đo độ tròn,
  • Roundness of grains

    trạng thái tròn của hạt,
  • Roundness of particles

    độ tròn của hạt (đất),
  • Roundness ratio

    hệ số tròn,
  • Rounds

    / ´raundz /, Cơ khí & công trình: profin tròn, Xây dựng: biến dạng...
  • Rounds of ladder

    thanh ngang tròn của cái thang,
  • Roundsman

    / ´raund¸zmən /, Danh từ: người đi giao hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) viên cai cảnh sát, milk roundsman,...
  • Roundstone

    cuội tròn,
  • Roundtrip

    chuyến đi tròn, chuyến khứ hồi,
  • Roundworm

    giun đũa,
  • Rounteing chart

    bản đồ hành trình (hàng hải),
  • Rounteing system

    hệ hành trình (đạo hàng),
  • Rountne inspection

    sự kiểm tra thường xuyên,
  • Rountne maintenance

    sự bảo trì định kỳ, sự bảo trì thường lệ,
  • Roup

    / raup /, danh từ, (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), ngoại động từ, ( Ê-cốt) bán đấu giá,
  • Rouse

    / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ:...
  • Rouseabout

    Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu,...
  • Rouser

    / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời...
  • Rousing

    / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ:...
  • Rousseau diagram

    biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top