Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruins

Nghe phát âm


Mục lục

/ru:in/

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

đống đổ nát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ashes , debris , destruction , detritus , foundation , relics , remains , remnants , residue , rubble , traces , vestiges , wreck , wreckage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top