Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sandman

Nghe phát âm

Mục lục

/´sænd¸mæn/

Thông dụng

Danh từ

Sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ
( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ)
the sandman's coming !
ông ba bị đến đấy! (doạ để trẻ ngủ ngay)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top