Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sand

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

/sænd/

Danh từ

Cát
( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển
(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
Màu cát
numberless as the sand(s)
vô số, hằng hà sa số
the sands are running out
sắp đến lúc

Ngoại động từ

Đổ cát, phủ cát, rải cát
Trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
Đánh bóng bằng cát

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cát

Cát

Cơ khí & công trình

hỗn hợp làm khuôn

Toán & tin

cọ bằng cát
đổ cát
trộn cát

Xây dựng

đánh bóng (giấy ráp)
lấp cát
màu cát

Y học

cát

Kỹ thuật chung

chà
dải cát
đánh bằng giấy nhám
bãi cát
mài bằng cát
phủ cát
sự lấy mẫu

Kinh tế

rắc đường cát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acervulus , ammophilous , arenaceous , arenicolous , sabulous , sandy
noun
ammophilous , arena (med.). associatedwords: dune , arenarious , arenicolous , burst , downs , eschar , kame , medano , os , psammophilous , quicksand , sabulosity (sandiness) , sandy soil , silica , silt , syrtis , warp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top