- Từ điển Anh - Việt
Smack
Nghe phát âmMục lục |
/smæk/
Thông dụng
Danh từ
Vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng
Vẻ, một chút
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)
Nội động từ
Thoáng có vị, thoáng có mùi
Có vẻ
- his manner smacked of superciliousness
- thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ
Danh từ
Tàu đánh cá
Tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)
Tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)
Cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)
Cú đập mạnh ( crickê)
Cái hôn kêu
Ngoại động từ
Tát, tạt tai; vỗ (vai)
Quất (roi) kêu vun vút (roi)
Chép (môi)
Nội động từ
Vụt kêu vun vút (roi)
Chép môi
Phó từ
Đánh bốp một cái, đánh sầm một cái
Thẳng vào, đúng ngay vào (như) smack-dab
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kinh tế
tàu đánh cá
vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- accurately , bang * , clearly , just , plumb , point-blank * , precisely , right , sharp , square , squarely , straight , bang , dead , direct , exactly , fair , flush
noun, verb
- bang , blip , blow , box , buffet , chop , clap , clout , crack , cuff , hit , pat , punch , slap , snap , sock , spank , tap
verb
- buss , osculate , box , buffet , bust , cuff , punch , spank , swat , whack , savor , smell , suggest , taste
noun
- buss , osculation , smacker , box , buffet , bust , chop , cuff , punch , spank , swat , whack , relish , sapor , savor , tang , taste , zest , aroma , atmosphere
Từ trái nghĩa
adverb
- indirectly , inexactly , off
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smack-dab
Phó từ: thẳng vào, đúng ngay vào, -
Smack-smooth
Phó từ: trơn tru; suôn sẻ, -
Smacked
, -
Smacker
/ ´smækə /, Danh từ: (thông tục) cái hôn kêu, cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát, vật... -
Smacking
/ ´smækiη /, danh từ, cái tát, cái bợp, cái vả, tính từ, sảng khoái, có tiếng lanh lảnh, ầm ĩ, smacking breeze, gió nhẹ sảng... -
Smacksman
Danh từ: thuỷ thủ tàu đánh cá, -
Small
/ smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan... -
Small-Outline Integrated Circuit (SMD) (SOLC)
mạch tích hợp quy mô nhỏ (smd), -
Small-angle prism
hạt đậu, quặng cám, -
Small-beer chronicle
Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí) -
Small-block wall
tường blôc nhỏ, tường khối nhỏ, -
Small-clothes
/ ´smɔ:l¸klouðz /, danh từ số nhiều, (sử học) quần bó ống ( (thế kỷ) 18), -
Small-diameter blasthole
lỗ khoan nổ mìn đường kính nhỏ, -
Small-diameter logs
gỗ tròn tiết diện nhỏ, -
Small-diameter pipe
ống có đường kính nhỏ, -
Small-dimension bath
bồn tắm cỡ nhỏ, thùng tắm cỡ nhỏ, -
Small-dimension tub
bồn tắm cỡ nhỏ, thùng tắm cỡ nhỏ, -
Small-element array (antenna)
mạng anten nhiều phần tử nhỏ, -
Small-end bearing
ổ chốt pít tông, -
Small-fruiting
có quả nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.