- Từ điển Anh - Việt
Relish
Nghe phát âmMục lục |
/´reliʃ/
Thông dụng
Danh từ
Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)
Mùi vị, hương vị (của thức ăn)
Có sức lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị
Sự hứng thú, sự say mê, sự thích thú (về thức ăn..)
Ngoại động từ
Thêm gia vị (cho món ăn)
Nếm, hưởng, thưởng thức, có được sự thích thú
Thích thú, ưa thích
- to relish reading Shakespeare
- thích đọc Sếch-xpia
Nội động từ
( + of) có vị, có mùi
Chuyên ngành
Kinh tế
đồ gia vị
nước chấm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appetite , bias , delectation , diversion , enjoying , enjoyment , fancy , flair , flavor , fondness , gusto , heart , leaning , liking , love , loving , palate , partiality , penchant , pleasure , predilection , prejudice , propensity , sapidity , sapor , savor , smack , stomach , tang , taste , zest , preference , weakness , gratification , inclination
verb
- admire , be fond of , cherish , delight in , dig * , enjoy , fancy , go , go for * , like , luxuriate in , mind , prefer , revel in , savor , taste , devour , eat up , feast on , appreciate , condiment , desire , herb , love , pleasure , sapor , sauce , spice , wish , zest
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relishable
Tính từ: có hương vị; hấp dẫn; ngon lành, -
Relive
/ ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war,... -
Reload
/ ri:´loud /, Ngoại động từ: chất lại, nạp lại (súng), Xây dựng:... -
Reload (a document, e.g.)
tải lại, -
Reload (vs)
nạp lại, tải lại, -
Reload button (on a browser)
nút tải lại, -
Reloading
Danh từ: sự chất lại, sự nạp lại (súng), (điện học) sự nạp lại, sự chất tải lại, sự... -
Relocatable
tái định vị được, relocatable format, khuôn tái định vị được -
Relocatable Executable (REX)
có thể thực hiện khả năng tái định vị, -
Relocatable Library (RL)
thư viện có thể chuyển chỗ, -
Relocatable address
địa chỉ dịch chuyển được, -
Relocatable building
nhà chuyển dời được, -
Relocatable classroom
lớp học chuyển chỗ được, -
Relocatable code
mã định vị động, mã định vị lại được, -
Relocatable format
khuôn tái định vị được, dạng định vị lại được, -
Relocatable load module
môđun tải định vị lại được, -
Relocatable module
môđun định vị lại được, -
Relocatable of building
sự dời chỗ một ngôi nhà, -
Relocatable program
chương trình định vị động, -
Relocatable segment
đoạn định vị lại được, đoạn xác định lại được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.