Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarcity of skilled labour

Kinh tế

sự thiếu công nhân lành nghề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scarcity price

    giá lúc thiếu hàng, giá trong tính trạng khan hiếm hàng hóa,
  • Scarcity rent

    tiền thuê khan hiếm,
  • Scarcity value

    giá trị (gắn liền với sự) khan hiếm, giá lúc khan hiếm,
  • Scare

    / skeə(r) /, Danh từ: sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự...
  • Scare-head(ing)

    Danh từ: Đầu đề giật gân (trên báo chí),
  • Scare resources

    tài nguyên khan hiếm,
  • Scarecrow

    / ´skɛə¸krou /, Danh từ: bù nhìn (giữ ruộng...), người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi,...
  • Scared

    / skerd /, Tính từ: bị hoảng sợ, Nghĩa chuyên ngành: lớp kẹp pirit...
  • Scaredy-cat

    Danh từ: (thông tục) người nhát gan,
  • Scaremonger

    Danh từ: kẻ phao tin đồn nhảm,
  • Scaremongering

    / ´skɛə¸mʌηgəring /, danh từ, việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng,
  • Scarey

    Tính từ:,
  • Scarf

    / skɑrf /, Danh từ, số nhiều scarfs, .scarves: khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ), cái...
  • Scarf-joint

    Danh từ: Đường ghép đồ gỗ,
  • Scarf-loom

    Danh từ: khung cửi khổ hẹp,
  • Scarf-pin

    / ´ska:f¸pin /, danh từ, kim cài khăn quàng,
  • Scarf-ring

    Danh từ: trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát,
  • Scarf-skin

    / ´ska:f¸skin /, danh từ, lớp biểu bì, lớp da ngoài,
  • Scarf-weld

    Danh từ: (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại),
  • Scarf joint

    mối hàn xiên tiếp đầu, mối nối mộng vát, mộng xẻ họng cắt bậc, bộ nối khía rãnh, nối vát mép, liên kết đối đầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top