Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scm

Thông dụng

Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management)
( SCM) Bà đỡ có giấy chứng nhận của Nhà nước ( State Certified Midwife)
she is an SCM
bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ

Xem thêm các từ khác

  • Scobicular

    Tính từ: có hạt; kết hạt,
  • Scobiform

    Tính từ: dạng hạt,
  • Scobs

    / skɔbz /, Danh từ số nhiều: mạt cưa; vỏ bào, mạt giũa, cứt sắt, Xây...
  • Scoff

    / skɔf /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) nhận xét chế giễu, lời đùa cợt, người bị đem ra...
  • Scoffer

    / ´skɔfə /, danh từ, người hay chế giễu, người hay nhạo báng; người hay phỉ báng,
  • Scoffing

    Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering
  • Scoffingly

    Phó từ: chế giễu, nhạo báng; phỉ báng,
  • Scoinson arch

    vòm tam giác,
  • Scold

    / skould /, Ngoại động từ: rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai), Danh...
  • Scolder

    Danh từ: người mắng mỏ,
  • Scolding

    / ´skouldiη /, danh từ, sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, Từ đồng nghĩa:...
  • Scoleces

    Danh từ số nhiều của .scolex: như scolex,
  • Scoleciasis

    bệnh dòi,
  • Scoleciform

    dạng đầu sán,
  • Scolecitis

    viêm ruột thừa,
  • Scolecoid

    1 . giống con giun 2 . giống đầu sán,
  • Scolecoidectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ ruột thừa,
  • Scolecology

    môn học về giun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top