- Từ điển Anh - Việt
Scold
Nghe phát âmMục lục |
/skould/
Thông dụng
Ngoại động từ
Rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai)
Danh từ
Người hay mắng mỏ gắt gỏng
Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mắng mỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , admonish , asperse , berate , blame , castigate , cavil , censure , chasten , chide , criticize , denounce , disparage , dress down * , expostulate , give a talking-to , jump on , keep aft , lay down the law , lecture , light into * , nag , objurate , preach , put down , rail , rake over the coals * , rate , ream , rebuke , recriminate , reprimand , reproach , reprobate , reprove , revile , take to task , taunt , tell off * , upbraid , vilify , vituperate , call down , chastise , dress down , rap , tax , brawl , declaim against , excoriate , haze , keelhaul , lambaste , lash , objurgate , punish , rag , rant , reprehend , shrew , tell off , virago
noun
Từ trái nghĩa
verb
- compliment , flatter , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scolded
, -
Scolder
Danh từ: người mắng mỏ, -
Scolding
/ ´skouldiη /, danh từ, sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, Từ đồng nghĩa:... -
Scoleces
Danh từ số nhiều của .scolex: như scolex, -
Scoleciasis
bệnh dòi, -
Scoleciform
dạng đầu sán, -
Scolecitis
viêm ruột thừa, -
Scolecoid
1 . giống con giun 2 . giống đầu sán, -
Scolecoidectomy
(thủ thuật) cắt bỏ ruột thừa, -
Scolecology
môn học về giun, -
Scoledocostomy
(thủ thuật) mở thông ruột thừa, -
Scolex
/ ´skouleks /, Danh từ, số nhiều .scoleces: (động vật học) đầu sán, Y... -
Scolices
số nhiều củascolex, -
Scoliokyphosis
(chứng) vẹo gù cột sống, -
Scoliorachitic
(chứng) vẹo cột sống-còi xương, -
Scoliosiometry
sự đo vẹo cột sống, -
Scoliosis
/ ¸skɔli´ousis /, Danh từ: (y học) chứng vẹo xương sống, Y học:... -
Scoliosometer
dụng cụ đo độ cong cột sống, -
Scoliotic
Tính từ: (y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống, -
Scoliotic pelvis
chậu dẹt cột sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.