Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scraper

Nghe phát âm

Mục lục

/´skreipə/

Thông dụng

Danh từ

Người nạo, người cạo
Người kéo viôlông cò cử
Cái nạo, vật dụng dùng để cạo
shoe scraper
đồ giậm chân, cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dụng cụ nạo vét, máy cạp đất

Cơ khí & công trình

đồ gá cạo rà
máy cạo rà
mũi cạo
thợ cạo rà

Hóa học & vật liệu

dao nạo (làm sạch ống dẫn)

Xây dựng

bộ phận cào
cái nạo

Giải thích EN: An earth-collection device used for leveling operations.Giải thích VN: Một thiết bị thu gom đất dùng trong các hoạt động san phẳng.

dao gọt
máy cặp đất

Kỹ thuật chung

cái cọ
cái cào
cái cạo
dao cạo
dụng cụ nạo
sludge scraper
dụng cụ nạo vét bùn
dụng cụ nạo vét
sludge scraper
dụng cụ nạo vét bùn
lưỡi cào
lưỡi nạo
máy cào
máy cạp (đất)
máy cạp đất
máy nạo
máy san đất
máy ủi đất
mũi nạo
phương tiện nạo vét
vật đưa xuống
vòng dầu

Kinh tế

cái nạo
cái cào
dạo nạo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top