Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seasonal unemployment

Mục lục

Xây dựng

thất nghiệp thời vụ

Kinh tế

thất nghiệp có tính thời vụ, theo mùa
thất nghiệp thời vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seasonal variation

    sự biến động theo mùa, sự biến thiên theo mùa, dao động theo mùa, biến đổi thời vụ, biến dị theo mùa, sự biến đổi...
  • Seasonal variations of field strength

    sự biến đổi của trường lực,
  • Seasonal work

    công việc theo mùa, công việc theo mùa, từng vụ, việc làm theo thời vụ,
  • Seasonal work benefit

    trợ cấp thất nghiệp thời vụ,
  • Seasonal worker

    thợ, công nhân làm theo mùa,
  • Seasonal working conditions

    điều kiện làm việc phụ theo mùa,
  • Seasonalisolation

    (sự) cách ly do khác mùa,
  • Seasonality

    tính mùa vụ, tính thời vụ,
  • Seasonally

    Phó từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt,
  • Seasonally adjusted

    được điều chỉnh theo mùa,
  • Seasoned

    / ´si:zənd /, Tính từ: dày dạn, thích hợp để sử dụng, Từ đồng nghĩa:...
  • Seasoned hands

    tay đắc lực,
  • Seasoned issue

    chứng khoán thời thượng,
  • Seasoned issues

    phát hành chứng khoán đã dày dặn kinh nghiệm,
  • Seasoned lumber

    gỗ xẻ đã khô,
  • Seasoned meat

    thịt cho thêm gia vị,
  • Seasoned security

    chứng khoán đang tỏ khả năng, chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng),
  • Seasoned timber

    gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lý,
  • Seasoned wood

    gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lí, gỗ đã xử lý, gỗ khô,
  • Seasoner

    Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top