- Từ điển Anh - Việt
Seasoned
Nghe phát âmMục lục |
/´si:zənd/
Thông dụng
Tính từ
Dày dạn
Thích hợp để sử dụng
- seasoned timber
- gỗ đã khô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , adept , battle-scarred , been around , been there , competent , expert , familiar , hardened , instructed , knowledgeable , matured , old hand * , practiced , prepared , pro , professional , qualified , skillful , tested , toughened , trained , tried , vet , veteran , weathered , wise , worldly , worldly wise , old , versed , aged , experienced
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Seasoned hands
tay đắc lực, -
Seasoned issue
chứng khoán thời thượng, -
Seasoned issues
phát hành chứng khoán đã dày dặn kinh nghiệm, -
Seasoned lumber
gỗ xẻ đã khô, -
Seasoned meat
thịt cho thêm gia vị, -
Seasoned security
chứng khoán đang tỏ khả năng, chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng), -
Seasoned timber
gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lý, -
Seasoned wood
gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lí, gỗ đã xử lý, gỗ khô, -
Seasoner
Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor... -
Seasoning
/ ´si:zəniη /, Danh từ: gia vị, Xây dựng: sự dưỡng hộ (bê tông),...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMammals I
445 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"