Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Security glass

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

kính an toàn

Giải thích EN: A complex laminated glass that can withstand the impact of bullets or explosions.Giải thích VN: Thủy tinh nhiều lớp phức hợp có khả năng chịu được đạn bắn và nổ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top