Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bullet

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈbʊlɪt/

Thông dụng

Danh từ

Đạn (súng trường, súng lục)
dumdum bullet
đạn đum đum
( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu

Cấu trúc từ

to bite the bullet
Xem bite

Chuyên ngành

Xây dựng

viên đạn

Kỹ thuật chung

đạn

Giải thích EN: 1. a weight, usually bullet-shaped, on a wire rope or line that snags retrievable devices, such as core barrels, from a borehole.a weight, usually bullet-shaped, on a wire rope or line that snags retrievable devices, such as core barrels, from a borehole.2. a scraper with an adjustable spring blade that removes debris from the walls of a pipeline.a scraper with an adjustable spring blade that removes debris from the walls of a pipeline.3. a bullet-like cylinder containing nitroglycerin that is exploded in a borehole.a bullet-like cylinder containing nitroglycerin that is exploded in a borehole.4. see TORPEDO.see TORPEDO.

Giải thích VN: 1. Vật nặng, thường có hình viên đạn, được nối với dây kim loại, làm thủng các thiết bị có thể sửa chữa được, ví dụ đáy thùng, từ dưới lỗ khoan. 2. Cái nạo với một lò xo điều chỉnh dùng để dỡ bỏ gạch vụn trên thành ống dẫn. 3. Xylanh hình đạn chứa nitroglycerin đặt nổ trong lòng lỗ khoan. 4. Xem TORPEDO.

Kinh tế

đợt hoàn trả nợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ammo , ammunition , ball , bolt , cap , cartridge , dose * , lead , love letter , pellet , projectile , rocket , round , shot , slug , trajectile , fast , hurry , missile , sinker , tracer , zip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top