Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seek time

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

thời gian tìm kiếm

Giải thích VN: Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là thời gian cần thiết để đầu từ đọc/ghi đến được dùng vị trí trên đĩa.

average seek time
thời gian tìm kiếm trung bình
maximum seek time
thời gian tìm kiếm cực đại
minimum seek time
thời gian tìm kiếm ít nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seeker

    / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker,...
  • Seeking funds on the call money market

    tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn,
  • Seeks

    ,
  • Seel

    / si:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng), bịt mắt (bóng),...
  • Seem

    / si:m /, Nội động từ: có vẻ như, dường như, coi bộ, hình thái từ:...
  • Seemed

    ,
  • Seeming

    / ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa:...
  • Seemingly

    / ´si:miηli /, Phó từ: về bề ngoài; có vẻ, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Seemliness

    / ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ...
  • Seemly

    / ˈsimli /, Tính từ .so sánh: tề chỉnh; thích đáng; lịch sự, Từ đồng...
  • Seems

    ,
  • Seen

    / si:n /,
  • Seep

    / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ:...
  • Seep-water

    nước ngấm,
  • Seepage

    / ˈsipɪdʒ /, Danh từ: sự rỉ ra, sự thấm qua; quá trình rỉ ra, quá trình thấm qua, chất lỏng...
  • Seepage analysis

    tính toán thấm, nghiên cứu độ thấm, sự phân tích thấm, underground seepage analysis, tính toán thấm trong đất
  • Seepage apron

    tấm chắn thấm,
  • Seepage area

    vùng thấm,
  • Seepage area of well

    vùng tác dụng thấm của going,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top