Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensation

Nghe phát âm

Mục lục

/sen'seiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Cảm giác (đối với cơ thể)
a sensation of warmth
cảm giác ấm áp
to have a sensation of giddiness
cảm thấy chóng mặt
Cảm giác (đối với hoàn cảnh bên ngoài)
I had the sensation that I was being watched
tôi có cảm giác là đang bị theo dõi
Khả năng cảm thụ thông qua xúc giác
lose all sensation in one's legs
mất hết cảm giác ở chân
Sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
to make (create, cause) sensation
gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
a three-days' sensation
một vấn đề làm náo động ba ngày liền

Chuyên ngành

Xây dựng

vụ náo động

Y học

cảm giác
delayed sensation
cảm giác chậm trễ
dermal sensation
cảm giác da
general sensation
cảm giác thân
guostic sensation
cảm giác nhận thức
internal sensation
nội cảm giác
radiatiry sensation
cảm giác tỏa
referred sensation
cảm giác lạc vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
awareness , consciousness , emotion , gut reaction * , impression , passion , response , sense , sensibility , sensitiveness , sensitivity , sentiment , susceptibility , thought , tingle , vibes , agitation , bomb * , bombshell , commotion , excitement , flash , furor , hit , marvel , miracle , phenomenon , portent , prodigy , scandal , stir , stunner , surprise , thrill , wonder , wow * , feeling , brouhaha , uproar , astonishment , wonderment , esthesia , kinesthesia , noumenon , perception , phenomenality , proprioception , receptor

Xem thêm các từ khác

  • Sensation of weight

    cảm giác có trọng lực, cảm giác có trọng lượng,
  • Sensation steps

    bước cảm giác,
  • Sensational

    / sɛnˈseɪʃənl /, Tính từ: gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận), cố gắng...
  • Sensational news

    tin giật gân,
  • Sensationalise

    như sensationalize,
  • Sensationalism

    / sen´seiʃənə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy cảm, xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong...
  • Sensationalist

    / sen´seiʃənəlist /, danh từ, người theo thuyết duy cảm, người thích gây giật gân, người thích viết theo xu hướng gây giật...
  • Sensationalistic

    Tính từ: thuộc phong cách gây xúc động mạnh,
  • Sensationalize

    Ngoại động từ: xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng,...
  • Sensationally

    Phó từ: gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận), cố gắng gây ra sự giật...
  • Sense

    bre & name / sens /, Hình Thái Từ: Danh từ: giác quan, tri giác, cảm...
  • Sense-centre

    Danh từ: trung tâm cảm giác,
  • Sense-impression

    Danh từ: Ấn tượng của cảm giác,
  • Sense-organ

    Danh từ: giác quan,
  • Sense-perception

    Danh từ: (tâm lý học) sự tri giác bằng giác quan,
  • Sense-preserving mapping

    ánh xạ bảo toàn chiều,
  • Sense amplifier

    bộ khuếch đại cảm biến,
  • Sense antenna

    ăng ten cảm biến hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top