Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sewage sludge

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

cặn dầu thải

Giải thích EN: A slime that is produced by the precipitation of solid matter from liquid sewage in sedimentation tanks.Giải thích VN: Một chất nhờn được tạo ra bởi sự kết tủa của các chất rắn từ chất lỏng thải ra trong hoạt động lọc dầu.

Kỹ thuật chung

bùn nước thải (từ sinh hoạt)
bùn lắng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top