Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaker

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃeikə/

Thông dụng

Danh từ

Người rung, người lắc
Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
(kỹ thuật) sàng lắc
( Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Máy rung, sàng rung

Xây dựng

bàn rung lắc, sàng lắc
bệ rung
máy khuấy động
thiết bị khuấy động

Điện lạnh

bàn lắc, sàng lắc

Kỹ thuật chung

lắc máy
máy lắc
máy lắc điện từ
máy rung
shaker apparatus
bàn rung, máy rung
sieve shaker
máy rung rây
sàng rung

Kinh tế

băng tải lắc
cơ cấu xé vụn thuốc lá
sàng lắc
sàng rung

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top