Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrinker

Nghe phát âm
/´ʃriηkə/

Cơ khí & công trình

máy ghép ép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shrinking

    / ´ʃriηkiʒ /, Cơ khí & công trình: sự dúm tôn (khi vuốt sâu), Kỹ thuật...
  • Shrinking-on

    sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội), sự lắp ghép nóng, sự co lại, sự dúm lại,
  • Shrinking map

    ánh xạ co rút,
  • Shrinking violet

    Danh từ: (thông tục) người rất bẽn lẽn,
  • Shrinking wave

    sóng tắt dần, sóng tắt dần,
  • Shrinkless concrete

    bê tông không co ngót,
  • Shrinkon solidification

    độ co khi rắn lại,
  • Shrive

    / ʃraiv /, Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven: (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội,...
  • Shrivel

    / ʃrivl /, Ngoại động từ: làm nhăn lại, làm co lại. làm teo ạli, làm quắt lại, làm quăn lại,...
  • Shriveled sausage

    ổ giò nhăn nheo,
  • Shriveling

    sự khô (hao),
  • Shriven

    / '∫rivn /,
  • Shroff

    / ʃrɔf /, Danh từ: chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền...
  • Shroud

    / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet,...
  • Shroud(ing) ring

    vành đai, đai ốp,
  • Shroud plate

    chằng dây,
  • Shroud ring

    vòng bít kín khí (truyền động tuabin),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top