Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sifted cement

Xây dựng

xi-măng sàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sifted coal

    than đã sàng, đã phân loại,
  • Sifted coke

    cốc đã sàng,
  • Sifter

    / ´siftə /, Danh từ: người sàng, người rây, (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ...
  • Sifter section

    ngăn phân loại, ngăn sàng,
  • Sifting

    chọn lọc, lựa chọn, sự rây, sự sàng, trích, sàng [sự sàng], sàng thí nghiệm,
  • Sifting belt

    băng có lỗ, băng rây, băng sàng,
  • Sifting motion

    sự sàng,
  • Sifting surface

    bề mặt lọt sàng,
  • Siftings

    / ´siftiηz /, danh từ số nhiều, phần sảy ra (như) sạn, trấu...
  • Sigh

    / saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở...
  • Sigh for something

    Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc
  • Sigh seeing bus

    xe du lịch,
  • Sighed

    ,
  • Sighing

    Tính từ: thở dài sườn sượt, rì rào,
  • Sight

    / sait /, Danh từ, số nhiều sights: sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn, sự nhìn, sự...
  • Sight-axis

    trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,
  • Sight-bill

    hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy,
  • Sight-distance

    Danh từ: tầm ngắm,
  • Sight-feed lubricator

    cái tra dầu nhỏ giọt,
  • Sight-feed luubricator

    cái tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top